Có 2 kết quả:
小区 xiǎo qū ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩ • 小區 xiǎo qū ㄒㄧㄠˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighborhood
(2) district
(2) district
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighborhood
(2) district
(2) district
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0